- Ghi chú, thận trọng và cảnh báo
- Features
- Thiết lập máy tính bảng
- Sử dụng máy tính bảng
- Xử lý sự cố
- Vào chương trình thiết lập BIOS
- Thông số kỹ thuật
- Tìm trợ giúp
- Xác định vị trí Thẻ bảo trì và Mã Bảo trì nhanh
Tính năng | ||
---|---|---|
1. | Đèn trạng thái camera | Bật khi camera trước hoặc camera sau đang được sử dụng. |
2. | Camera trước | Cho phép bạn chụp ảnh và quay video. |
3. | Nhãn Thẻ bảo trì | Cung cấp Thẻ bảo trì và Mã Bảo trì nhanh cần thiết khi liên lạc với Dell. |
4. | Loa | Cung cấp ngõ ra âm thanh. |
5. | Cổng USB 3.0 và cổng bộ chuyển đổi nguồn (USB-C) | Kết nối một bộ chuyển đổi nguồn để cấp điện cho máy tính bảng và sạc pin. Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, màn hình, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5 Gbps. LƯU Ý: Bạn cần phải sử dụng bộ chuyển đổi (được bán riêng) để kết nối với các thiết bị chuẩn USB, HDMI và DisplayPort. |
6. | Đèn nguồn và trạng thái sạc pin | Chỉ báo trạng thái nguồn và tình trạng sạc pin của máy tính bảng. |
7. | Khe cắm thẻ micro-SIM | Lắp thẻ micro-SIM để kết nối với một mạng di động băng rộng. |
8. | Khe cắm thẻ microSD | Lắp thẻ microSD để mở rộng dung lượng lưu trữ của máy tính bảng. Máy tính bảng của bạn hỗ trợ thẻ microSD với dung lượng lên tới 128 GB. |
9. | Micrô | Cung cấp đầu vào âm thanh để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại, v.v... |
10. | Nút điều khiển âm lượng (2) | Bấm để tăng hoặc giảm âm lượng. |
11. | Nút Windows |
|
12. | Vùng cảm biến NFC (tùy chọn) | Tính năng Giao tiếp cận trường (Near Field Communication) cho phép bạn chia sẻ tập tin qua không dây với các thiết bị tương thích NFC khác. |
13. | Camera sau | Cho phép bạn chụp ảnh và quay video. |
14. | Nút nguồn |
|
15. | Cổng tai nghe | Kết nối tai nghe, microphone, hoặc bộ tai nghe và microphone (tai nghe). |